MÔ TẢ SẢN PHẦM:
Máy in mã vạch công nghiệp NOVEXX SOLUTION 64.06, thuộc series NOVEXX SOLUTION 64.0x mới của Novexx Solution với chất lượng in mã vạch, phông chữ và đồ họa tiên tiến! Với thiết kế vững chắc và mạnh mẽ, có khả năng chịu được các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Điều này đảm bảo cho Novexx 64.0x hoạt động đáng tin cậy, liên tục và hiệu quả cao
TĂNG NĂNG SUẤT
NOVEXX SOLUTION 64.06 cung cấp tốc độ tuyệt vời, in 1.000 nhãn trong vòng 4,8 phút. Thông qua các add-on tùy chọn, nó rất linh hoạt và sẵn sàng cho các nhu cầu điều chỉnh trong tương lai.
Bộ xử lý 400 MHz và tốc độ in lên tới 14 ips - giúp máy in nhanh thứ 2 trong dòng NOVEXX SOLUTION 64.0X .
• Cơ chế tiết kiệm ribbon đáng kể làm giảm nguyên liệu tiêu thụ, tăng hiệu quả và tối đa hóa năng suất.
• Khả năng gắn ribbon lên đến 600 mét, tiết kiệm thời gian dừng lại để thay ribbon, nâng cao năng suất.
• Chiều rộng in từ tối đa 172 mm và chiều dài in từ 5mm cho đến 2.000 mm và nhiều hơn nữa.
CHẤT LƯỢNG IN CAO
NOVEXX SOLUTION 64.06 mang lại kết quả in sắc nét trên nhiều lựa chọn vật liệu, kích cỡ và hình dạng nhãn. Độ phân giải in 300 dpi cho phép in các phông chữ, mã vạch và ký hiệu sắc nét.
LINH HOẠT
Dòng sản phẩm NOVEXX SOLUTION 64.06 đã sẵn sàng cho nhiều ứng dụng và sẽ hỗ trợ quy trình nhận dạng và truy xuất nguồn gốc của bạn, chủ yếu liên quan đến bao bì sơ cấp và thứ cấp trong các ngành công nghiệp sau :
- Sản xuất chế biến thực phẩm
- Phân phối và hậu cần tổng hợp
- Hàng tiêu dùng
- Sản xuất chung
- Dược phẩm
- May mặc: ( chuyên in tem nhãn vải ruban, satin )
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Có màn hình với đèn nền sáng để biểu thị trạng thái máy in Điều khiển trình đơn thân thiện và trực quan. Cửa sổ lớn để giữ một cái nhìn tổng quan về mức độ sử dụng nhãn và cuộn ruy băng mực. Các giao diện kết nỗi dữ liệu khác nhau để tích hợp linh hoạt trong các hệ thống hiện có.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN MÃ VẠCH NOVEXX 64-06:
Công nghệ in: | In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
Độ phân giải: | 300 dpi/ 12 dots per mm |
Tốc độ in: |
64-06: 51 –356 mm/sec. (2 -14ips) 1,000 labels in 4.8 min.* |
Giao diện điều khiển: | LCD/ monocolor/ status icon |
Độ dài cuộn mực: | 600 m (23.622″) |
Chiều rộng khổ in tối đa: |
64-06: 30 – 185 mm (up to 7.3″) 64-06 Dispenser: 30 – 172 mm (up to 6.8″) |
Kích thước: | 64-06: 305 × 350 × 490 mm (12″ × 13.8″ × 19.3″) |